Có 2 kết quả:
含蕴 hán yùn ㄏㄢˊ ㄩㄣˋ • 含蘊 hán yùn ㄏㄢˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to hold
(3) content
(4) (of a poem etc) full of implicit meaning
(2) to hold
(3) content
(4) (of a poem etc) full of implicit meaning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to hold
(3) content
(4) (of a poem etc) full of implicit meaning
(2) to hold
(3) content
(4) (of a poem etc) full of implicit meaning
Bình luận 0